Trong các số 96 ; 502 ; 6822 ; 55551 số không chia hết cho 2 là:
A. 96 B. 502 C. 6822 D. 55551
Trong các số 96, 502, 6822, 55551 số không chia hết cho 2 là:
A. 96 B.502 C.6822 D.55551
giúp mk nhé, trả lời mk tick cho nhé
Trong các số sau, số nào không chia hết cho 3? 96; 502; 6823; 55553 ; 641311.
Các số không chia hết cho 3 là: 502; 6823; 55553; 641311.
Trong các số sau, số nào không chia hết cho 3 ?
96; 502; 6823; 55553 ; 641311.
Hướng dẫn: Tìm xem tổng các số nào không chia hết cho 3.
Các số không chia hết cho 3 là: 502; 6823; 55553; 641311.
Trong các số 35; 96; 744; 945; 660; 8401
a) Số nào chia hết cho 2? Số nào không chia hết cho 2?
b) Số nào chia hết cho 5? số nào không chhia hết cho 5?
c) Số nào chia hết cho 4? Số nào không chia hết cho 5?
Trong các số 35; 96; 744; 945; 660; 8401
a) Số nào chia hết cho 2:96;744;660; Số nào không chia hết cho 2:35;945;8401
b) Số nào chia hết cho 5: 35;945;660 số nào không chhia hết cho 5:8401
c) Số nào chia hết cho 4:96; 744;165 Số nào không chia hết cho 5:35;945;8401
Câu17.Trong các số: 1904; 2895; 2890; 2786. Số chia hết cho 5 mà không chia hết cho 2 là:
A. 1904 B. 2895 C. 2890 D. 2786
Câu17.Trong các số: 1904; 2895; 2890; 2786. Số chia hết cho 5 mà không chia hết cho 2 là:
A. 1904 B. 2895 C. 2890 D. 2786
Trong các số sau, số nào không chia hết cho 9 ?
96; 108; 7853; 5554; 1097.
Hướng dẫn: Tương tự bài 1, ta có bài giải sau:
Các số không chia hết cho 9 là: 96; 7853; 5554; 1097.
Trong các số sau, số nào không chia hết cho 9? 96; 108; 7853; 5554; 1097.
Hướng dẫn: Tương tự bài 1, ta có bài giải sau:
Các số không chia hết cho 9 là: 96; 7853; 5554; 1097.
Câu 1: Số nguyên x thỏa mãn x - ( -196) = 100 là:
A. 296 B. - 96 C. 96 D. - 296
Câu 2: BCNN của 23.3.5 và 2.32.5 là
A. 480 B. 380 C. 360 D. 540
Câu 3: Kết quả của phép tính: 2 + 3.[(-10) – (-19)] là
A. 39 B. 48 C. 29 D. 23
Câu 4: ƯCLN (48, 24, 6) là:
A. 24 B. 12 C. 6 D. 48
Câu 5: Kết quả của phép tính 315 : 35 là :
A. 13 B. 310 C. 320 D. 33
Câu 6: Số nào sau đây chia hết cho cả 2; 3; 5; 9 ?
A. 39595 B. 39590 C. 39690 D. 39592
Cho tổng S = 3 + 3^2 + 3^3 +...+ 3^2007
a) Chứng minh S chia hết cho 13
b) Tìm số dư khi chia S cho 40
c) So sánh 2S + 3 với 82^502
Ta có:
\(S=3+3^2+3^3+...+3^{2007}\)
\(=\left(3+3^2+3^3\right)+...+\left(3^{2005}+3^{2006}+3^{2007}\right)\)
\(=1.\left(3+3^2+3^3\right)+...+3^{2004}.\left(3+3^2+3^3\right)\)
\(=\left(1+...+3^{2004}\right).\left(3+3^2+3^3\right)\)
\(=\left(1+...+3^{2004}\right).39=\left(1+...+3^{2004}\right).3.13\) chia hết chp 13
a) S= 3+3^2+....+3^2007
= ( 3 + 3^2 +3^3)+....+(3^2005+3^2006+2^2007)
= 3(1+3+9)+......+3^2005(1+3+9)
= 3. 13 +......+2^2005.13
=13(3+...+2^2005) chia hết cho 13
=> ĐPCM
b) S= 3+3^2+....+3^2007
= 3 + (3^2+3^3+3^4+3^5)+.....+(3^2004+3^2005+3^2006+3^2007)
= 3 + 3^2( 1+3+9+27)+.....+3^2004(1+3+9+27)
= 3+ 3^2.40 +....+3^2004.40
= 3+ 40(3^2+...+3^2004) chia cho 40 dư 3
MÌnh nghĩ câu c, k đến nỗi nào , cô lên , 2S + 3 thì cứ làm theo vd sau
A= 2+2^2+...+2^11
2A = 2^2+...+2^12
rồi làm hơ ,